555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [phân tích xổ số miền nam]
Check 'phân' translations into English. Look through examples of phân translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Aug 24, 2023 · If you want to learn phân in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to English. You can also listen to audio pronunciation to …
Jul 11, 2025 · Phân khỏe mạnh thường có màu nâu. Tuy nhiên, phân cũng có thể có các màu sắc khác như đỏ, vàng, đen, xám, xanh… tùy thuộc vào những gì bạn ăn và lượng chất xơ mà bạn …
Find all translations of phân in English like crap, excrement, feces and many others.
Phân (hay thường được gọi một cách thô tục là cứt) là sản phẩm cuối của quá trình tiêu hóa thông qua hậu môn của người hay động vật.
phân (Vietnamese) Origin & history Sino-Vietnamese word from 糞 Noun phân stool, excrement
Phân là một phần cuối trong quá trình tiêu hóa, bao gồm các chất thải được loại bỏ ra khỏi cơ thể như các phân từ không được tiêu hóa, vi khuẩn, muối và các chất khác.
Bài viết được đề xuất: